Địa chỉ phân phối thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 chính hãng, giá tốt nhất Miền Nam. Thành phẩm có chất lượng tốt là nhờ vào thành phần hóa học: sắt (Fe) và cacbon (C), từ 0,03% đến 2,07% theo trọng lượng, và sự góp mặt của nhiều loại nguyên tố hóa học khác
Thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 sẽ làm tăng độ cứng, độ bền, cũng như là hạn chế sự di chuyển của nguyên tử sắt trong các cấu trúc tinh thể
Thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22
Nhằm đảm bảo vật liệu tốt nhất đến với người tiêu dùng, công ty Sáng Chinh Steel cung cấp sản phẩm thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 dựa trên những tiêu chí như sau.
- Cấp phối ra thị trường sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất, nhưng đồng thời vẫn giữ nguyên được chất lượng tuyệt vời khi sử dụng.
- Bán đúng giá, cân đúng kg, quá trình báo giá thép Việt Mỹ xây dựng được thực hiện nhanh chóng
- Nhân viên tại Sáng Chinh Steel làm việc có sự chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình giúp cho khách hàng có thêm thật nhiều kiến thức về các loại sắt thép thông dụng phổ biến hiện nay.
- Vận chuyển thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 đến tận nơi công trình đang diễn ra mà không ngại đường xa, hay do thời tiết và những yếu tố khác…
Ứng dụng của thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22
Trong đời sống, thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 được ứng dụng phổ biến nhất là làm bê tông cốt thép, trong xây dựng công nghiệp & dân dụng. Sử dụng làm kết cấu dầm sàn, nền, đổ bê tông, thi công cầu đường & các công trình thủy điện, nhiệt điện…
- Ứng dụng của thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 để dùng trong các cốt thép bê tông cũng như trải sàn và dùng để thi công chịu lực cho các công trình.
- Với đường kính 20mm, 22mm thì có khả năng giúp cho công trình chịu lực tác động được tốt hơn, đồng thời công trình cũng tăng tính ổn định như mong muốn
- Với tính chất kỹ thuật của thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 ngày nay, tính cơ khí đảm bảo được tất cả những yêu cầu giới hạn nóng chảy, giới hạn độ bền, với các độ dãn dài.
- Tính chất cơ lý chúng điều tuân theo những quy định cụ thể với các tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2022
Bảng báo giá sắt thép xây dựng – thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 năm 2022 luôn có chiều hướng biến động theo thị trường tiêu thụ. Hôm nay, công ty Sáng Chinh Steel xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Úc
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT ÚC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,400 | ||
P12 | 9.77 | 19,300 | ||
P14 | 13.45 | 19,300 | ||
P16 | 17.56 | 19,300 | ||
P18 | 22.23 | 19,300 | ||
P20 | 27.45 | 19,300 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,400 | ||
P12 | 9.98 | 19,300 | ||
P14 | 13.6 | 19,300 | ||
P16 | 17.76 | 19,300 | ||
P18 | 22.47 | 19,300 | ||
P20 | 27.75 | 19,300 | ||
P22 | 33.54 | 19,300 | ||
P25 | 43.7 | 19,300 | ||
P28 | 54.81 | 19,300 | ||
P32 | 71.62 | 19,300 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Địa chỉ phân phối thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 chính hãng, giá tốt nhất Miền Nam
Công ty Sáng Chinh Steel tại TPHCM chuyên cung cấp thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 tận nơi để đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau và đa dạng cho từng khách hàng. Báo giá luôn luôn được cập nhật mới nhất mỗi ngày
+ Dịch vụ kinh doanh vật liệu chính hãng, có giấy tờ chứng nhận bởi nhà máy sản xuất
+ Vận chuyển nguồn thép thanh vằn Việt Mỹ P20, P22 chính hãng tới tận nơi không ngại xa, hay đường khó di chuyển, đến tận chận công trình cho Khách hàng đúng giờ
+ Đội ngũ tư vấn viên trực hotline 24/7, giàu kinh nghiệm, cung cấp thông tin chính xác nhanh lẹ để bạn nắm bắt thông tin chi tiết nhất
+ Đầu tư nhiều trang thiết bị để đẩy nhanh tốc độ vận chuyển hàng hóa
+ Báo giá nhanh chính xác từng sản phẩm nhà sản xuất trả lời cụ thể báo giá sắt phi 18 theo số lượng